Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chicken shit




chicken+shit
['t∫ikin∫it]
danh từ
chi tiết vụn vặt; việc linh tinh


/'tʃikinʃit/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), cụi duây;
chi tiết vụn vặt; việc linh tinh

Related search result for "chicken shit"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.